Một câu hỏi thường được đặt ra từ các bạn học sinh khi lựa chọn ngành nghề cho bản thân. Đó là “Ngành gì lương cao?” và “Học ngành đó có thất nghiệp không?”. Bài viết này của Cao đẳng Sài Gòn sẽ giúp bạn lựa chọn được những ngành lương cao phù hợp với bản thân.
Tìm kiếm ngành hot, lương cao cho bản thân
Nội dung
Toggle1. Nhóm ngành Công nghệ Thông tin
Phát triển Phần mềm (Software Development)
Vị trí việc làm | Mức lương (Triệu đồng/tháng) | ||
Khởi điểm | Có kinh nghiệm | Quản lý/Chuyên gia cấp cao | |
Lập trình viên Web | 8 – 15 | 15 – 30+ | 30 – 50+ |
Lập trình viên Ứng dụng Di động | 8 – 15 | 15 – 30+ | 30 – 50+ |
Lập trình viên Hệ thống Nhúng | 8 – 15 | 15 – 30+ | 30 – 50+ |
Lập trình viên Game | 7 – 14 | 14 – 25+ | 25 – 45+ |
Kỹ sư Phần mềm | 10 – 20 | 20 – 40+ | 40 – 60+ |
Kiến trúc sư Phần mềm | /////////// | 30 – 70+ | 30 – 70+ |
Chuyên viên Kiểm thử Phần mềm | 7 – 14 | 14 – 25+ | 25 – 45+ |
Quản lý Dự án Phần mềm | /////////// | 25 – 50+ | 25 – 50+ |
Chuyên viên Phân tích Nghiệp vụ (IT) | 15 – 25 | 25 – 35+ | 25 – 35+ |
Chuyên viên Phát triển Ứng dụng | 8 – 15 | 15 – 30+ | 30 – 50+ |
Chuyên viên Phát triển Game | 7 – 14 | 14 – 25+ | 25 – 45+ |
Chuyên viên Phát triển API | 12 – 20 | 20 – 30+ | 20 – 30+ |
Kỹ sư DevOps | 20 – 30 | 30 – 45+ | 30 – 45+ |
Xử lý dữ liệu – Big Data
Vị trí việc làm | Mức lương (Triệu đồng/tháng) | ||
Khởi điểm | Có kinh nghiệm | Quản lý/Chuyên gia cấp cao | |
Chuyên gia Khoa học Dữ liệu | 15 – 30 | 30 – 60+ | 60 – 100+ |
Chuyên gia Phân tích Dữ liệu | 8 – 18 | 18 – 35+ | 35 – 60+ |
Kỹ sư Dữ liệu | 12 – 25 | 25 – 50+ | 50 – 80+ |
Kiến trúc sư Dữ liệu | //////////// | 30 – 70+ | 30 – 70+ |
Chuyên viên Trực quan hóa Dữ liệu | 10 – 18 | 18 – 25+ | 18 – 25+ |
Chuyên viên Phân tích Kinh doanh | 8 – 18 | 18 – 35+ | 35 – 60+ |
Chuyên viên Học máy | 15 – 30 | 30 – 60+ | 60 – 100+ |
Chuyên viên khai thác dữ liệu | 12 – 20 | 20 – 30+ | 20 – 30+ |
An ninh mạng
Vị trí việc làm | Mức lương (Triệu đồng/tháng) | ||
Khởi điểm | Có kinh nghiệm | Quản lý/Chuyên gia cấp cao | |
Chuyên gia An ninh Mạng | 12 – 25 | 25 – 50+ | 50 – 80+ |
Chuyên viên Phân tích Bảo mật | 10 – 18 | 18 – 20+ | 18 – 20+ |
Chuyên gia Kiểm thử Xâm nhập | 15 – 25 | 25 – 35+ | 25 – 35+ |
Chuyên viên Ứng phó Sự cố An ninh Mạng | 12 – 20 | 20 – 25+ | 20 – 25+ |
Kiến trúc sư An ninh Mạng | 30 – 70+ | 30 – 70+ | |
Quản lý An ninh Mạng | 25 – 50+ | 25 – 50+ | |
Chuyên viên Phân tích Mã độc | 15 – 25 | 25 – 35+ | 25 – 35+ |
Chuyên viên Bảo mật Ứng dụng | 12 – 20 | 20 – 30+ | 20 – 30+ |
Lập trình máy tính
Vị trí việc làm | Mức lương (Triệu đồng/tháng) | ||
Khởi điểm | Có kinh nghiệm | Quản lý/Chuyên gia cấp cao | |
Lập trình viên | 7 – 15 | 15 – 30+ | 30 – 50+ |
Nhà phát triển ứng dụng | 8 – 15 | 15 – 30+ | 30 – 50+ |
Nhà phát triển hệ thống | 8 – 15 | 15 – 30+ | 30 – 50+ |
Nhìn chung, Công nghệ Thông tin vẫn nghiễm nhiên là một trong những ngành lương cao hàng đầu ở thời điểm hiện tại. Mức lương đầy hấp dẫn cùng với vô vàn cơ hội phát triển đang rộng mở chào đón những bạn trẻ đam mê và quyết tâm theo đuổi lĩnh vực này. Đây thực sự là một ngành với tiềm năng tăng trưởng không giới hạn, hứa hẹn mang lại một tương lai sự nghiệp lương cao và đầy ổn định cho những ai có năng lực và không ngừng học hỏi.
Dự đoán năm 2030 cho nhóm ngành Công nghệ Thông tin
Đến năm 2030, thị trường dịch vụ CNTT toàn cầu dự kiến sẽ đạt đến một quy mô khổng lồ, với nhịp độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) ước tính khoảng 9,4% kể từ năm 2025, cho thấy một thị trường trị giá hàng nghìn tỷ đô la Mỹ. Việt Nam đang hướng tới mục tiêu đầy tham vọng, kỳ vọng ngành CNTT sẽ đóng góp 20% vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) vào năm 2030, một minh chứng cho sự bứt phá mạnh mẽ so với tình hình hiện tại.
2. Nhóm ngành Kinh tế
Tài chính – Ngân hàng
Vị trí việc làm | Mức lương (Triệu đồng/tháng) | ||
Khởi điểm | Có kinh nghiệm | Quản lý/Chuyên gia cấp cao | |
Chuyên viên Phân tích Tài chính | 8 – 15 | 15 – 30+ | 30 – 60+ |
Chuyên viên Phân tích Đầu tư | 10 – 20 | 20 – 25+ | 20 – 25+ |
Chuyên viên Quản lý Rủi ro | 10 – 20 | 20 – 25+ | 20 – 25+ |
Chuyên viên Quan hệ Khách hàng | 10 – 20 | 20 – 30+ | 30 – 50+ |
Chuyên viên Tín dụng | 8 – 15 | 15 – 20+ | 15 – 20+ |
Giao dịch viên Ngân hàng | 5 – 8 | 5 – 8 | 5 – 8 |
Chuyên viên Ngân hàng Đầu tư | 20 – 35+ | 35 – 60+ | 60 – 100+ |
Chuyên viên Quản lý Quỹ | /////////// | 25 – 60+ | 25 – 60+ |
Chuyên viên Tư vấn Tài chính | 10 – 20 | 20 – 50+ | 20 – 50+ |
Chuyên viên Fintech | 15 – 25 | 25 – 40+ | 25 – 40+ |
Chuyên viên Phân tích Thị trường | 10 – 20 | 20 – 25+ | 20 – 25+ |
Kế toán
Vị trí việc làm | Mức lương (Triệu đồng/tháng) | ||
Khởi điểm | Có kinh nghiệm | Quản lý/Chuyên gia cấp cao | |
Kế toán viên | 6 – 10 | 10 – 20+ | 20 – 40+ |
Kế toán trưởng | ///////////// | 20 – 40+ | 20 – 40+ |
Kiểm toán viên nội bộ | 8 – 15 | 15 – 20+ | 15 – 20+ |
Kiểm toán viên độc lập | 8 – 15 | 15 – 25+ | 15 – 25+ |
Chuyên viên Phân tích Báo cáo Tài chính | 10 – 20 | 20 – 25+ | 20 – 25+ |
Chuyên viên Tư vấn Thuế | 10 – 20 | 20 – 30+ | 20 – 30+ |
Chuyên viên Kiểm soát Nội bộ | 10 – 20 | 20 – 25+ | 20 – 25+ |
Logistics
Vị trí việc làm | Mức lương (Triệu đồng/tháng) | ||
Khởi điểm | Có kinh nghiệm | Quản lý/Chuyên gia cấp cao | |
Chuyên viên Quản lý Chuỗi Cung ứng | 15 – 25 | 25 – 40+ | 25 – 40+ |
Chuyên viên Logistics | 8 – 15 | 15 – 20+ | 15 – 20+ |
Chuyên viên Mua hàng | 8 – 15 | 15 – 18+ | 15 – 18+ |
Chuyên viên Quản lý Kho vận | 8 – 15 | 15 – 20+ | 15 – 20+ |
Chuyên viên Điều phối Vận tải | 7 – 12 | 12 – 15+ | 12 – 15+ |
Chuyên viên Thủ tục Hải quan | 7 – 12 | 12 – 16+ | 12 – 16+ |
Chuyên viên Phân tích Logistics | 10 – 18 | 18 – 25+ | 18 – 25+ |
Chuyên viên Dự báo Nhu cầu | 10 – 18 | 18 – 22+ | 18 – 22+ |
Chuyên viên Lập kế hoạch Sản xuất | 10 – 18 | 18 – 22+ | 18 – 22+ |
Có thể thấy, nhóm ngành Kinh tế vẫn luôn mang đến những cơ hội lương cao khá ổn định trên thị trường lao động sôi động ngày nay. Mức lương trong các ngành thuộc lĩnh vực này thường đi đôi với cơ hội thăng tiến rõ ràng và sự phát triển chuyên môn một cách bài bản. Vì vậy, Kinh tế vẫn là một ngành lương cao đáng tin cậy cho những ai đang tìm kiếm một sự nghiệp ổn định và một mức thu nhập lương cao tương xứng với năng lực.
Dự đoán năm 2030 cho nhóm ngành Kinh tế
Việt Nam được kỳ vọng sẽ duy trì vị thế là một trong những quốc gia có tốc độ phát triển kinh tế nhanh nhất trong khu vực, với mục tiêu tăng trưởng GDP hàng năm vào khoảng 6-7% cho đến năm 2030. Điều này sẽ nâng tầm vóc nền kinh tế Việt Nam lên một nấc thang mới. Khu vực Đông Nam Á nói chung cũng được dự đoán sẽ trở thành một nhân tố thúc đẩy tăng trưởng then chốt cho nền kinh tế thế giới vào năm 2030.
3. Nhóm ngành Marketing Communication
Digital Marketing
Vị trí việc làm | Mức lương (Triệu đồng/tháng) | ||
Khởi điểm | Có kinh nghiệm | Quản lý/Chuyên gia cấp cao | |
Chuyên viên SEO | 8 – 15 | 15 – 20+ | 15 – 20+ |
Chuyên viên SEM | 10 – 20 | 20 – 25+ | 20 – 25+ |
Chuyên viên Social Media Marketing | 8 – 18 | 18 – 22+ | 18 – 22+ |
Chuyên viên Content Marketing | 7 – 15 | 15 – 20+ | 15 – 20+ |
Chuyên viên Email Marketing | 7 – 14 | 14 – 18+ | 14 – 18+ |
Chuyên viên Phân tích Digital Marketing | 8 – 15 | 15 – 20+ | 15 – 20+ |
Chuyên viên Quảng cáo Trực tuyến | 10 – 20 | 20 – 25+ | 20 – 25+ |
Quản lý Chiến dịch Marketing | 15 – 35+ | 15 – 35+ | |
Trưởng phòng Marketing Kỹ thuật số | 25 – 50+ | 25 – 50+ | |
Chuyên viên Marketing trên Mạng xã hội | 6 – 12 | 12 – 15+ | 12 – 15+ |
Chuyên viên Phát triển Nội dung | 7 – 15 | 15 – 20+ | 15 – 20+ |
Chuyên viên Tối ưu hóa Tỷ lệ Chuyển đổi | 10 – 20 | 20 – 25+ | 20 – 25+ |
Quan hệ công chúng – PR
Vị trí việc làm | Mức lương (Triệu đồng/tháng) | ||
Khởi điểm | Có kinh nghiệm | Quản lý/Chuyên gia cấp cao | |
Chuyên viên Quan hệ Công chúng | 8 – 15 | 15 – 20+ | 15 – 20+ |
Chuyên viên Truyền thông | 8 – 15 | 15 – 22+ | 15 – 22+ |
Chuyên viên Tổ chức Sự kiện | 7 – 14 | 14 – 18+ | 14 – 18+ |
Chuyên viên Xử lý Khủng hoảng Truyền thông | 12 – 30+ | 12 – 30+ | |
Quản lý Truyền thông | 15 – 35+ | 15 – 35+ | |
Chuyên viên Viết Thông cáo Báo chí | 6 – 12 | 12 – 15+ | 12 – 15+ |
Chuyên viên Quan hệ Nhà đầu tư | 15 – 35+ | 15 – 35+ | |
Chuyên viên Truyền thông Nội bộ | 8 – 15 | 15 – 20+ | 15 – 20+ |
Thương mại điện tử
Vị trí việc làm | Mức lương (Triệu đồng/tháng) | ||
Khởi điểm | Có kinh nghiệm | Quản lý/Chuyên gia cấp cao | |
Chuyên viên Kinh doanh Thương mại Điện tử | 8 – 15 | 15 – 20+ | 15 – 20+ |
Quản lý Sàn Thương mại Điện tử | 12 – 30+ | 12 – 30+ | |
Chuyên viên Marketing Thương mại Điện tử | 8 – 15 | 15 – 22+ | 15 – 22+ |
Chuyên viên Vận hành Thương mại Điện tử | 7 – 14 | 14 – 18+ | 14 – 18+ |
Chuyên viên Phân tích Thương mại Điện tử | 10 – 20 | 20 – 25+ | 20 – 25+ |
Chuyên viên Chăm sóc Khách hàng Trực tuyến | 5 – 10 | 10 – 12+ | 10 – 12+ |
Chuyên viên Phát triển Sản phẩm TMĐT | 10 – 20 | 20 – 25+ | 20 – 25+ |
Chuyên viên SEO Thương mại Điện tử | 8 – 15 | 15 – 20+ | 15 – 20+ |
Trong bối cảnh hiện tại, Marketing Communication đang nổi lên như một ngành lương cao vô cùng triển vọng và đầy tiềm năng. Với sự phát triển mạnh mẽ của kỹ thuật số và sự lên ngôi của các nền tảng trực tuyến, ngành lương cao này mang đến mức lương đầy hấp dẫn, đặc biệt là trong các lĩnh vực như digital marketing, quan hệ công chúng và thương mại điện tử. Đây là một ngành lương cao năng động và luôn đòi hỏi sự sáng tạo không ngừng, đồng thời cũng tạo ra rất nhiều cơ hội lương cao cho những người có đam mê và năng lực thực sự trong lĩnh vực này. Rõ ràng, Marketing Communication thực sự là một ngành rất đáng để các bạn trẻ khám phá và theo đuổi.
Dự đoán năm 2030 cho nhóm ngành Marketing Communication (MarCom)
Chi tiêu cho lĩnh vực quảng cáo số trên toàn cầu được dự kiến sẽ tiếp tục xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ và có khả năng chiếm phần lớn ngân sách quảng cáo chung vào năm 2030. Với tốc độ tăng trưởng hàng năm vượt quá 10%, quy mô thị trường có thể vượt ngưỡng 1 nghìn tỷ đô la Mỹ vào thời điểm đó. Tại khu vực Đông Nam Á, thị trường marketing số cũng sẽ chứng kiến sự bùng nổ tương tự, trở thành một kênh thiết yếu để các doanh nghiệp tiếp cận và tương tác với khách hàng.
4. Nhóm ngành Khoa học và Nghệ thuật
Thiết kế đồ họa
Vị trí việc làm | Mức lương (Triệu đồng/tháng) | ||
Khởi điểm | Có kinh nghiệm | Quản lý/Chuyên gia cấp cao | |
Nhà thiết kế đồ họa | 6 – 12 | 12 – 25+ | 20 – 40+ |
Chuyên viên Thiết kế Thương hiệu | 10 – 20 | 20 – 25+ | 20 – 25+ |
Nhà thiết kế Web | 8 – 15 | 15 – 20+ | 15 – 20+ |
Nhà thiết kế Giao diện Người dùng | 10 – 20 | 20 – 25+ | 20 – 25+ |
Nhà thiết kế Trải nghiệm Người dùng | 12 – 22 | 22 – 30+ | 22 – 30+ |
Nhà thiết kế Ấn phẩm In ấn | 6 – 10 | 10 – 15+ | 10 – 15+ |
Họa sĩ minh họa | 5 – 10 | 10 – 25+ | 10 – 25+ |
Chuyên viên Thiết kế Bao bì | 8 – 15 | 15 – 20+ | 15 – 20+ |
Chuyên viên Thiết kế Quảng cáo | 8 – 15 | 15 – 20+ | 15 – 20+ |
Giám đốc Nghệ thuật | 20 – 40+ | 20 – 40+ |
Đồ họa đa phương tiện
Vị trí việc làm | Mức lương (Triệu đồng/tháng) | ||
Khởi điểm | Có kinh nghiệm | Quản lý/Chuyên gia cấp cao | |
Nhà thiết kế Đa phương tiện | 8 – 15 | 15 – 20+ | 15 – 20+ |
Chuyên viên Dựng phim | 7 – 14 | 14 – 18+ | 14 – 18+ |
Chuyên viên Kỹ xảo Hình ảnh | 10 – 20 | 20 – 30+ | 20 – 30+ |
Chuyên viên Thiết kế Hoạt hình (2D) | 7 – 14 | 14 – 18+ | 14 – 18+ |
Chuyên viên Thiết kế Hoạt hình (3D) | 10 – 18 | 18 – 25+ | 18 – 25+ |
Nhà thiết kế Game | 8 – 18 | 18 – 22+ | 18 – 22+ |
Chuyên viên Thiết kế Âm thanh | 7 – 15 | 15 – 25+ | 15 – 25+ |
Chuyên viên Thiết kế Motion Graphics | 8 – 15 | 15 – 22+ | 15 – 22+ |
Chuyên viên Thiết kế Thực tế Ảo/Thực tế Tăng Cường | 12 – 22 | 22 – 30+ | 22 – 30+ |
Chuyên viên Sản xuất Video | 10 – 20 | 20 – 25+ | 20 – 25+ |
Nhóm ngành Khoa học và Nghệ thuật cũng mang đến những cơ hội lương cao khá thú vị và đáng để các bạn trẻ khám phá và cân nhắc. Dù có thể không phải là những ngành lương cao theo kiểu truyền thống, nhưng những ngành lương cao này lại có mức lương khá cạnh tranh dành cho những ai thực sự có tài năng, óc sáng tạo và đam mê với lĩnh vực mình chọn.
Dự đoán năm 2030 cho nhóm ngành Khoa học và Nghệ thuật
Nền kinh tế sáng tạo trên phạm vi toàn cầu được dự báo sẽ tiếp tục quỹ đạo đi lên, có khả năng chiếm một tỷ lệ đáng kể hơn trong cơ cấu kinh tế toàn cầu vào năm 2030. Với tốc độ tăng trưởng hàng năm dự kiến dao động từ 5% đến 10%, quy mô thị trường có tiềm năng nhân đôi hoặc thậm chí vượt xa mức của năm 2025. Lĩnh vực nghệ thuật số cũng được kỳ vọng sẽ phát triển toàn diện và trở thành một bộ phận quan trọng trong tổng thể thị trường nghệ thuật.
Cao đẳng Sài Gòn tuyển sinh các ngành hot năm 2025
- Logistic Chuỗi cung ứng
- Logistic Hàng không
- Tài chính – Ngân hàng
- Kế toán
- Xử lý dữ liệu (Big data)
- Lập trình máy tính
- An ninh mạng
- Quản trị mạng
- Hệ thống thông tin
- Công nghệ kỹ thuật máy tính
- Đồ hoạ đa phương tiện
- Thiết kế đồ hoạ
- Marketing (Digital Marketing)
- Thương mại điện tử
- PR – Quan hệ công chúng
Phòng Truyền thông và Tuyển sinh Trường Cao Đẳng Sài Gòn (SaigonTech)
Thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ:
► Trụ sở chính: Lô 14 đường số 5, Công viên phần mềm Quang Trung, Quận 12, TP. HCM
Website: Caodangsaigon.edu.vn Facebook: Cao Đẳng Sài Gòn Messenger: Tư vấn tuyển sinh 2025 Youtube: Cao Đẳng Sài Gòn Zalo OA: Tư vấn tuyển sinh 2025 Tiktok: Saigontech.official Hotline tư vấn tuyển sinh: 0968.253.307 Điện thoại: (028).37.155.033